Ngôn ngữ thịnh hành của giới trẻ Đài Loan

Giới thiệu

Trên khắp thế giới, ngôn ngữ và văn hóa địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những thuật ngữ và ngôn ngữ lóng phổ biến. Điều này cũng đúng cho Đài Loan, nơi có một loạt các thuật ngữ và cụm từ đang trở nên phổ biến trong cộng đồng trực tuyến và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 15 thuật ngữ và cụm từ phổ biến nhất được sử dụng tại Đài Loan vào năm 2023. Bạn sẽ khám phá thú vị những thuật ngữ này và hiểu thêm về văn hóa trẻ Đài Loan ngày nay.

Các thuật ngữ và cụm từ đang thịnh hành ở Đài Loan

1. 哇酷哇酷 (Wa Kù Wa Kù)

“哇酷哇酷” là một biểu hiện kinh điển và khẩu hiệu của nhân vật “Ania” trong bộ phim truyền hình Netflix nổi tiếng “Spy x Family”. Từ gốc trong tiếng Nhật là “わくわく”, người dùng mạng thông thường phiên âm thành “哇酷哇酷” hoặc “挖苦挖苦”, để biểu thị cảm xúc hào hứng và phấn khích.

2. 芭比 Q 了 (Bābī Q le)

“芭比 Q 了” là một thuật ngữ phát triển từ cách phát âm tương tự của từ “BBQ” (tiếng Anh: barbecue), được sử dụng để biểu thị tình huống “hoàn toàn thất bại” hoặc “thảm hại”. Thuật ngữ này ban đầu bắt nguồn từ một vlogger trò chơi Trung Quốc, khi anh ta vô tình nói ra câu: “完了,芭比Q啦!” (Tiếng Anh: Oh no, Barbie Q!), khi anh ta chuẩn bị thua trong trò chơi. Sau đó, nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng bởi các vlogger trò chơi trên TikTok.

3. 都幾 (Dōu jǐ)

“都幾” xuất phát từ tiếng Nhật “docchi” có nghĩa là chọn cái nào? Chọn cái nào tốt hơn? Người dùng trên trang web PTT thường sử dụng thuật ngữ này để đặt câu hỏi về việc lựa chọn giữa hai cô gái xinh đẹp hoặc hai tùy chọn khó quyết định khác.

4. 注意看,這個男人太狠了 (Zhùyì kàn, zhège nánrén tài hěn le)

“注意看,這個男人太狠了” là một câu khẩu ngữ thường được sử dụng ở đầu các video truyền thông trái phép tại Trung Quốc để thu hút sự chú ý của khán giả. Với âm điệu ma quái, câu này đã trở thành một meme phổ biến trên các mạng xã hội, được sử dụng để miêu tả hành động của nhân vật nam hoặc nữ chính trong sự kiện hoặc video.

5. 不可能…吧 (Bù kěnéng… Ba)

“不可能…吧” được sử dụng trong các tình huống kinh ngạc hoặc châm biếm, tương tự như “怎麼可能” (tiếng Anh: How is it possible). Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ: “不可能這麼便宜吧?” (Không thể nào rẻ thế được?) hoặc “不可能不知道叫車吧這麼優質吧!” (Không thể không biết gọi xe chất lượng tốt thế chứ).

6. 我沒了 (wml)

“我沒了” là thuật ngữ phát triển từ cụm từ “啊我死了” (Ahh Tôi điên rồi) và “我可以” (Tôi có thể). Nó được sử dụng để diễn đạt một cảm xúc hào hứng mà không thể diễn tả được bằng các cụm từ trước đó, tương tự như “暈船了” (Tôi đang phát điên) hoặc “快不行了” (Sắp không xong rồi). “wml” là phiên âm của thuật ngữ này, có cùng ý nghĩa.

7. 觸 (Chù)

“觸” là phiên âm của từ “True” trong tiếng Anh là đúng, mang ý nghĩa đồng ý hoặc tán thành. Nếu đồng ý một cách cực kỳ quyết liệt, người ta có thể sử dụng từ “觸爆/ chù bào” để diễn tả.

8. 有料 (Yǒu liào)

“有料” được sử dụng để miêu tả một người có tài hoặc sự đa dạng, thú vị trong kiến thức hoặc đồ vật, không chỉ là sự trống rỗng.

9. 4ni

“4ni” có ý nghĩa là “you” (裝可愛版 phiên bản dễ thương), và nó là một thuật ngữ trực tuyến phổ biến được sử dụng khi gõ tin nhắn nhanh trên Internet.

10. wwwww

“wwwww” biểu thị một trạng thái cười lớn (mỗi “w” thể hiện mức độ cười mạnh). Tiếng Nhật “warau” có nghĩa là cười, và từ này được phát triển thành thuật ngữ trực tuyến “w”.

11. 你很地 (Nǐ hěn dì)

“你很地” có ý nghĩa là “rất giỏi”, đồng nghĩa với “你很厉害” (tiếng Anh: you’re awesome). Nếu ai đó nói với bạn “你很地!”, điều đó có nghĩa là bạn rất đáng khen, rất cool.

12. UCCU

“UCCU” là viết tắt của cụm từ “你看看你” (tiếng Anh: You see see you), có nghĩa là “Bạn xem xem bạn” hoặc “Xem bạn đây”. “UCCU” thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc cảm thán.

13. 好 Chill

“好 Chill” ban đầu chỉ đề cập đến việc làm cho một thứ đông lại (ví dụ: làm nguội nước súp). Sau đó, nó đã phát triển thành ý nghĩa “thư giãn” hoặc “thả lỏng” một chút. Hiện nay, “好 Chill” được sử dụng như một thuật ngữ thịnh hành của văn hóa trẻ ở Hoa Kỳ, tượng trưng cho một thái độ sống thú vị và không quan tâm đến ý kiến của người khác. Đó là một cách sống “cool” và thoải mái. Ví dụ: “你的生活好 chill 喔~” (tiếng Anh: Your life is so chill!).

14. 新警察

“新警察” đề cập đến một người mới vào nghề, người không hiểu rõ tình huống. Khi viết bình luận trên Internet, dễ dẫn đến việc lộ ra không hiểu một số thuật ngữ phổ biến, và người ta sẽ chế giễu là “新警察”.

15. ㄎ一ㄤ (Kē yī liàng)

“ㄎ一ㄤ” bắt nguồn từ âm thanh của một chai rượu “ㄎㄧㄤ” trong văn hóa liên quan đến chất gây nghiện, sau đó được sử dụng để miêu tả một người say rượu, không tỉnh táo, không kiểm soát được tình trạng.

16. 咖啡話

“咖啡話” ban đầu có ý nghĩa nói linh tinh sau khi sử dụng chất gây nghiện, sau đó được sử dụng để miêu tả việc nói những lời vô nghĩa hoặc lời lẽ tồi tệ.

17. xsn

“xsn” thường được sử dụng giữa các cặp đôi nam nữ để tránh sự ngượng ngịu trong việc diễn đạt. Bất kể nam hay nữ, khi gửi tin nhắn “xsn” thường có nghĩa là họ đang hỏi “Bạn đang nghĩ gì vậy?” hoặc “Tại sao bạn không trả lời tin nhắn của anh ấy trong một thời gian dài?”. Điều đó cho thấy họ quan tâm và quan tâm đến bạn, mối quan hệ không còn bình thường nữa.

Cập nhật ngay ngôn ngữ thịnh hành mà giới trẻ Đài Loan thường sử dụng để không bị coi là Queeeee nha.

Xem thêm:
Đài Loan có những thương hiệu đồ điện gia dụng nào?
Những điều cần biết khi đi siêu thị Costco
Mẹo để được hoàn tiền khi đi siêu thị mua đồ tại Đài Loan
Costco Đài Loan có gì? Những đồ nhất định phải mua ở Costco Đài Loan
Những siêu thị lớn giá rẻ tại Đài Loan
Nguồn: Codaudailoan tổng hợp. Vui lòng không copy Cập nhật tin tức Đài Loan tại Codaudailoan.com. Website là nơi chia sẻ Kinh nghiệm định cư ở Đài Loan các vấn đề kết hôn, ly hôn, làm thẻ cư trú, thẻ cư trú vĩnh viễn, chứng minh thư, thẻ bảo hiểm y tế Đài Loan cho lao động, du học sinh, hôn phối với người Đài Loan.